Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rajasthan Club VS Neroca , lịch sử thành tích giao đấu Rajasthan Club với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rajasthan Club vs Neroca, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Rajasthan Club vs Neroca, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rajasthan Club vs Neroca, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.xosotinhhaiduong.com Rajasthan Club VS Neroca , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rajasthan Club VS Neroca: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rajasthan Club VS Neroca www.xosotinhhaiduong.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.xosotinhhaiduong.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rajasthan Club VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.xosotinhhaiduong.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rajasthan Club VS Neroca ở đâu, kênh nào được xem Rajasthan Club VS Neroca www.xosotinhhaiduong.com thì www.xosotinhhaiduong.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.xosotinhhaiduong.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rajasthan Club VS Chelsea còn có thể tại www.xosotinhhaiduong.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rajasthan ClubVS Chelsea. Rajasthan Club VS Neroca Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rajasthan Club VS Neroca bắt đầu. www.xosotinhhaiduong.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 4 | 2 | 1 | 1 | 6/5 | 7 | 4 | 50% |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 11 | 0% |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6/5 | 7 | 1 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 3/4 | 6 | 7 | 50% |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1/1 | 3 | 8 | 50% |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2/3 | 3 | 5 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND D1
|
2022-04-23 |
Neroca
|
0:2
|
Rajasthan Club
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-04-14 |
Neroca
|
1:1
|
Rajasthan Club
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rajasthan Club
Thành tích gầnđây10trậnRajasthan Club3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn10Bàn thua16Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND D1
|
2022-11-26
|
Sudeva Moonlight FC
|
1:3
|
Rajasthan Club
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
IND D1
|
2022-11-23
|
Minerva Academy
|
1:1
|
Rajasthan Club
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-11-19
|
Real Kashmir FC
|
2:0
|
Rajasthan Club
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-11-15
|
Churchill Brothers
|
1:2
|
Rajasthan Club
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
IND D1
|
2022-05-10
|
Rajasthan Club
|
0:2
|
Mohammedan SC
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-05-07
|
Rajasthan Club
|
0:1
|
Gokulam Kerala FC
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-05-02
|
Sreenidhi FC
|
1:2
|
Rajasthan Club
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
IND D1
|
2022-04-29
|
Minerva Academy
|
2:1
|
Rajasthan Club
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
IND D1
|
2022-04-26
|
Churchill Brothers
|
2:1
|
Rajasthan Club
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Ind ST
|
2022-04-24
|
Rajasthan Club
|
0:3
|
West Bengal
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Neroca
10trậnNeroca5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua13Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
IND D1
|
2022-11-29
|
Kenkre
|
0:1
|
Neroca
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
IND D1
|
2022-11-23
|
Mohammedan SC
|
3:1
|
Neroca
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
IND D1
|
2022-11-18
|
Neroca
|
1:0
|
Sudeva Moonlight FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
IMS L
|
2022-11-16
|
NACO
|
3:1
|
Neroca
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
IND D1
|
2022-11-13
|
Neroca
|
0:1
|
Real Kashmir FC
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
IME L1
|
2022-11-12
|
DMRAO
|
1:1
|
Neroca
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IME L1
|
2022-10-23
|
Neroca
|
1:1
|
Ssu Singjamei
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IME L1
|
2022-10-09
|
Neroca
|
3:0
|
Trau FC
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
Indulan cup
|
2022-08-30
|
Neroca
|
0:3
|
Fateh Hyderabad
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
Indulan cup
|
2022-08-18
|
Neroca
|
3:1
|
Trau FC
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND D1
|
2022-05-07
|
Rajasthan Club
|
0:1
|
Gokulam Kerala FC
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND D1
|
2021-03-25
|
Neroca
|
1:2
|
Chennai City
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
IND D1
|
2021-01-30
|
Neroca
|
1:2
|
Aizawl FC
|
01
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
IND D1
|
2019-12-21
|
Chennai City
|
2:2
|
Neroca
|
21
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
IND D1
|
2017-12-23
|
Shillong Lajong FC
|
0:1
|
Neroca
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
5
|
1
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
4
|
5
|
1
|
1
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.25
|
0.0
|
1.25
|
Đội khách
|
6.67
|
0.0
|
6.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.5
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.5
|
1.5
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND D1
|
2022-12-07
|
Rajasthan Club
|
Kenkre
|
4
|
IND D1
|
2022-12-12
|
Gokulam Kerala FC
|
Rajasthan Club
|
9
|
IND D1
|
2022-12-15
|
Trau FC
|
Rajasthan Club
|
12
|
IND D1
|
2022-12-20
|
Rajasthan Club
|
Aizawl FC
|
17
|
IND D1
|
2023-01-06
|
Rajasthan Club
|
Mohammedan SC
|
34
|
IND D1
|
2023-01-11
|
Rajasthan Club
|
Sreenidhi FC
|
39
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND D1
|
2022-12-08
|
Aizawl FC
|
Neroca
|
5
|
IND D1
|
2022-12-11
|
Trau FC
|
Neroca
|
8
|
IND D1
|
2022-12-15
|
Gokulam Kerala FC
|
Neroca
|
12
|
IND D1
|
2022-12-21
|
Neroca
|
Sreenidhi FC
|
18
|
IND D1
|
2023-01-08
|
Minerva Academy
|
Neroca
|
36
|
IND D1
|
2023-01-12
|
Churchill Brothers
|
Neroca
|
40
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.83
|
3.05
3.00
|
3.15
3.30
|
81.29%
84.54%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.96
|
3.40
3.40
|
4.00
4.40
|
98.01%
96.94%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.89
|
3.22
3.25
|
3.60
3.81
|
89.94%
90.97%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.02
1.86
|
3.25
3.40
|
3.15
3.75
|
89.27%
91.04%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.83
|
3.20
3.20
|
4.00
4.00
|
89.44%
90.18%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.87
|
3.15
3.20
|
3.70
3.80
|
89.76%
90.06%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.85
|
3.30
3.00
|
4.00
4.33
|
90.95%
90.51%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.91
|
3.10
3.00
|
3.80
3.90
|
90.15%
89.82%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.84
1.84
|
3.40
3.40
|
3.70
3.70
|
90.26%
90.26%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.90
|
3.10
3.30
|
3.60
4.10
|
92.89%
93.18%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.88
1.95
|
3.30
3.30
|
3.50
3.30
|
89.23%
89.38%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.97
1.95
|
3.20
3.20
|
3.55
3.60
|
90.76%
90.65%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.86
|
3.05
3.20
|
3.40
3.80
|
88.12%
89.82%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.02
1.86
|
3.25
3.40
|
3.15
3.75
|
89.27%
91.04%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.88
1.96
|
3.30
3.25
|
3.50
3.30
|
89.23%
89.21%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.84
1.93
|
3.35
3.25
|
3.60
3.40
|
89.30%
89.29%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.84
|
3.14
3.27
|
3.57
3.67
|
84.50%
89.14%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.90
|
3.25
3.35
|
3.45
4.00
|
91.11%
93.04%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.92
|
3.27
3.36
|
3.56
4.40
|
93.27%
95.63%
|